Có 1 kết quả:

đứt
Âm Nôm: đứt
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: XVFPM (重女火心一)
Unicode: U+7E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột