Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹𥁕
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFWOT (女火田人廿)
Unicode: U+7E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹𥁕
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFWOT (女火田人廿)
Unicode: U+7E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn, uân
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1, wan3
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1, wan3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0