Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMABT (女一日月廿)
Unicode: U+7F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uân
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

uẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn bảo (áo lụa pha)