Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFYPT (女火卜心廿)
Unicode: U+7E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ぬのいと (nunoito)
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1