Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 18
Bộ: võng 网 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WLVFB (田中女火月)
Unicode: U+7F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): わな (wana)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2