Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: dương 羊 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一フ一フノ丶
Thương Hiệt: TQKN (廿手大弓)
Unicode: U+7FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji4