Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: dương 羊 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸羴
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: STQQ (尸廿手手)
Unicode: U+7FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dương 羊 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸羴
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: STQQ (尸廿手手)
Unicode: U+7FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạn
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まじりあ.う (majiria.u)
Âm Quảng Đông: caan3, can3
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まじりあ.う (majiria.u)
Âm Quảng Đông: caan3, can3
Tự hình 2
Bình luận 0