Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 12
Bộ: nhĩ 耳 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: MNSJ (一弓尸十)
Unicode: U+8053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế

Tự hình 1

Dị thể 1