Có 1 kết quả:
mạch
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月𠂢
Nét bút: ノフ一一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: BHHV (月竹竹女)
Unicode: U+8108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạch máu; mạch nguồn