Có 1 kết quả:

nồng
Âm Nôm: nồng
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶フノフノ丶
Thương Hiệt: BHBV (月竹月女)
Unicode: U+8113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nồng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùi nồng