Có 2 kết quả:

gàugầu
Âm Nôm: gàu, gầu
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BIJE (月戈十水)
Unicode: U+8119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

gàu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phở gàu

gầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)