Có 1 kết quả:

lóc
Âm Nôm: lóc
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: BIXP (月戈重心)
Unicode: U+8194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/1

lóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lóc thịt, lóc da