Có 1 kết quả:
tê
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月齊
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: BYX (月卜重)
Unicode: U+81CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tề
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): へそ (heso), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): へそ (heso), ほぞ (hozo)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (rốn; yếm cua)