Có 1 kết quả:

giậu
Âm Nôm: giậu
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フノフ一一
Thương Hiệt: TMCW (廿一金田)
Unicode: U+83A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, súc

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu