Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TDT (廿木廿)
Unicode: U+83B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あわち (awachi), こうがい (kōgai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồng lai