Có 1 kết quả:
thảm
Âm Nôm: thảm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹炎
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: TFF (廿火火)
Unicode: U+83FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹炎
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: TFF (廿火火)
Unicode: U+83FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảm
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Quảng Đông: taam2
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Quảng Đông: taam2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm cỏ