Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹長
Nét bút: 一丨丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: TSMV (廿尸一女)
Unicode: U+8407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹長
Nét bút: 一丨丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: TSMV (廿尸一女)
Unicode: U+8407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trành, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0