Có 4 kết quả:

nhútđótđọtđốt
Âm Nôm: nhút, đót, đọt, đốt
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: TJCK (廿十金大)
Unicode: U+8456
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đột
Âm Pinyin: ㄊㄨ, ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), トチ (tochi)
Âm Nhật (kunyomi): だいこん (daikon)
Âm Quảng Đông: dat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/4

nhút

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm nhút

đót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chổi đót

đọt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đọt mía, đọt chuối

đốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt tre, đôt mía