Có 1 kết quả:

tiển
Âm Nôm: tiển
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TNMQ (廿弓一手)
Unicode: U+85D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (cây rêu)