Âm Nôm: trái Tổng nét: 19 Bộ: thảo 艸 (+16 nét) Hình thái: ⿱艹賴 Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: TDLC (廿木中金) Unicode: U+85FE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại Âm Quan thoại: lài ㄌㄞˋ Âm Nhật (onyomi): ライ (rai) Âm Hàn: 뢰 Âm Quảng Đông: laai6