Có 1 kết quả:

trái
Âm Nôm: trái
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TDLC (廿木中金)
Unicode: U+85FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

trái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái đào