Có 1 kết quả:
cùng
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱巩虫
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MNLMI (一弓中一戈)
Unicode: U+86E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおろぎ (kōrogi)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおろぎ (kōrogi)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cùng (con dế)