Có 2 kết quả:

trăntần
Âm Nôm: trăn, tần
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIQKD (中戈手大木)
Unicode: U+8793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần, trăn
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): なつぜみ (natsuzemi)
Âm Quảng Đông: ceon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/2

trăn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trăn

tần

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tần mẫn, tần ngần