Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: LA (中日)
Unicode: U+8875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nật
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6, nik1

Tự hình 2