Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LRRD (中口口木)
Unicode: U+8959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: cào ㄘㄠˋ

Tự hình 1

Chữ gần giống 5