Có 1 kết quả:

táo
Âm Nôm: táo
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRRRD (卜口口口木)
Unicode: U+8B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

táo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táo bạo