Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: á 襾 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: MWHIO (一田竹戈人)
Unicode: U+8982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủng
Âm Pinyin: fěng ㄈㄥˇ
Âm Quảng Đông: faan3

Dị thể 2