Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丶一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: JKBHU (十大月竹山)
Unicode: U+89CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Quảng Đông: dik6

Dị thể 1