Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言央
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRLBK (卜口中月大)
Unicode: U+8A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言央
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRLBK (卜口中月大)
Unicode: U+8A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ánh, ưởng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウウ (ōu), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), つ.げる (tsu.geru), とう (tō), こえ (koe)
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウウ (ōu), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), つ.げる (tsu.geru), とう (tō), こえ (koe)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0