Có 1 kết quả:

nghị
Âm Nôm: nghị
Tổng nét: 5
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: IVIK (戈女戈大)
Unicode: U+8BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji5, ji6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nghị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị luận