Âm Nôm: tố Tổng nét: 7 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰讠斥 Nét bút: 丶フノノ一丨丶 Thương Hiệt: IVHMY (戈女竹一卜) Unicode: U+8BC9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố Âm Quan thoại: sù ㄙㄨˋ Âm Quảng Đông: sou3