Có 1 kết quả:

cai
Âm Nôm: cai
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一フノノ丶
Thương Hiệt: IVYVO (戈女卜女人)
Unicode: U+8BE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai quản, cai trị