Âm Nôm: cai Tổng nét: 8 Bộ: ngôn 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠亥 Nét bút: 丶フ丶一フノノ丶 Thương Hiệt: IVYVO (戈女卜女人) Unicode: U+8BE5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai Âm Quan thoại: gāi ㄍㄞ Âm Quảng Đông: goi1