Có 9 kết quả:
垓 cai • 荄 cai • 該 cai • 该 cai • 賅 cai • 赅 cai • 陔 cai • 頦 cai • 颏 cai
Từ điển Hồ Lê
cai (cõi xa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cai (rễ cỏ)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cai quản, cai trị
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cai quản, cai trị
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngôn giản ý cai (đầy đủ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngôn giản ý cai (đầy đủ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cai (thềm nhà, bậc lên)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cai (cái cằm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0