Có 9 kết quả:

垓 cai荄 cai該 cai该 cai賅 cai赅 cai陔 cai頦 cai颏 cai

1/9

cai [gay, gây]

U+5793, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cai (cõi xa)

Tự hình 2

Dị thể 4

cai [cay, cây, gai, gay]

U+8344, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cai (rễ cỏ)

Tự hình 1

cai [cơi]

U+8A72, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cai quản, cai trị

Tự hình 3

Dị thể 2

cai

U+8BE5, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai quản, cai trị

Tự hình 2

Dị thể 1

cai

U+8CC5, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngôn giản ý cai (đầy đủ)

Tự hình 2

Dị thể 3

cai

U+8D45, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngôn giản ý cai (đầy đủ)

Tự hình 2

Dị thể 3

cai

U+9654, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai (thềm nhà, bậc lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

cai

U+9826, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai (cái cằm)

Tự hình 2

Dị thể 3

cai

U+988F, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai (cái cằm)

Tự hình 2

Dị thể 2