Có 1 kết quả:

cẩn
Âm Nôm: cẩn
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: IVTLM (戈女廿中一)
Unicode: U+8C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

cẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn