Có 1 kết quả:
lộ
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝各
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BCHER (月金竹水口)
Unicode: U+8CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): まいな.い (maina.i), まいな.う (maina.u)
Âm Hàn: 뢰, 뇌
Âm Quảng Đông: lou6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): まいな.い (maina.i), まいな.う (maina.u)
Âm Hàn: 뢰, 뇌
Âm Quảng Đông: lou6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hối lộ