Có 2 kết quả:

bồi
Âm Nôm: , bồi
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: BCYTR (月金卜廿口)
Unicode: U+8CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

bồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồi thường