Âm Nôm: bù, bồi Tổng nét: 15 Bộ: bối 貝 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰貝咅 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一丶ノ一丨フ一 Thương Hiệt: BCYTR (月金卜廿口) Unicode: U+8CE0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ Âm Nhật (onyomi): バイ (bai) Âm Hàn: 배 Âm Quảng Đông: pui4