Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GOHJD (土人竹十木)
Unicode: U+8D8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu4, zyu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0