Tổng nét: 6 Bộ: ấp 邑 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰分⻏ Nét bút: ノ丶フノフ丨 Thương Hiệt: CHNL (金竹弓中) Unicode: U+90A0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bân Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin) Âm Hàn: 빈 Âm Quảng Đông: ban1