Tổng nét: 10 Bộ: ấp 邑 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰炎⻏ Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨 Thương Hiệt: FFNL (火火弓中) Unicode: U+90EF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ Âm Nhật (onyomi): タン (tan) Âm Hàn: 담 Âm Quảng Đông: taam4