Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: ấp 邑 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フ一一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: VDNL (女木弓中)
Unicode: U+911B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Quảng Đông: caau4

Tự hình 1