Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TRNL (廿口弓中)
Unicode: U+912F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Quảng Đông: sin6

Dị thể 1