Có 1 kết quả:

thỏi
Âm Nôm: thỏi
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CICE (金戈金水)
Unicode: U+92D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏi vàng