Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thỏi, thuyên
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金雋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: COGS (金人土尸)
Unicode: U+942B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金雋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: COGS (金人土尸)
Unicode: U+942B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru), え.る (e.ru), き.る (ki.ru), のみ (nomi)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: syun6, zeon1, zeon3, zyun1
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru), え.る (e.ru), き.る (ki.ru), のみ (nomi)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: syun6, zeon1, zeon3, zyun1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0