Có 1 kết quả:
mãnh
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金孟
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CNDT (金弓木廿)
Unicode: U+9333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãnh
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): まんがん (man gan)
Âm Quảng Đông: maang5
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): まんがん (man gan)
Âm Quảng Đông: maang5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)