Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XCNDT (重金弓木廿)
Unicode: U+9530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0