Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金坴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: CGCG (金土金土)
Unicode: U+9334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金坴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: CGCG (金土金土)
Unicode: U+9334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ろじうむ (rojiumu)
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ろじうむ (rojiumu)
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0