Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: CCIM (金金戈一)
Unicode: U+9393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4