Có 1 kết quả:

khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: CUMT (金山一廿)
Unicode: U+93A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.う (yoro.u), よろい (yoroi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khải giáp (áo thép)