Có 1 kết quả:
khải
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金豈
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: CUMT (金山一廿)
Unicode: U+93A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.う (yoro.u), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.う (yoro.u), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải giáp (áo thép)