Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: SJC (尸十金)
Unicode: U+943E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4