Có 1 kết quả:

dùi
Âm Nôm: dùi
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: CTGI (金廿土戈)
Unicode: U+9446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

dùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài