Có 3 kết quả:

róiđuốiđối
Âm Nôm: rói, đuối, đối
Tổng nét: 25
Bộ: ngư 魚 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Unicode: U+29F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

rói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươi roi rói

đuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá đuối

đối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá đối